- a b c
- /'eibi:'si:/ * danh từ - bảng chữ cái - khái niệm cơ sở, cơ sở =a_b_c of chemistry+ khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học - (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc
English-Vietnamese dictionary. 2015.
English-Vietnamese dictionary. 2015.